Có 2 kết quả:

詭祕 guǐ mì ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˋ诡秘 guǐ mì ㄍㄨㄟˇ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) secretive
(2) furtive
(3) surreptitious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) secretive
(2) furtive
(3) surreptitious

Bình luận 0